Characters remaining: 500/500
Translation

nghỉ ngơi

Academic
Friendly

Từ "nghỉ ngơi" trong tiếng Việt có nghĩadừng lại, không làm việc để thư giãn, phục hồi sức lực. Cụm từ này thường được sử dụng khi bạn cảm thấy mệt mỏi cần một khoảng thời gian để lấy lại sức.

Giải thích chi tiết:
  1. Cấu trúc từ:

    • "Nghỉ": có nghĩadừng lại, không làm việc nữa.
    • "Ngơi": có nghĩathư giãn, không hoạt động, nghỉ ngơi.
  2. Nghĩa chính:

    • Nghỉ ngơi thường được dùng khi bạn cần thư giãn sau một thời gian làm việc hoặc học tập căng thẳng.
    • dụ: "Sau một ngày làm việc mệt mỏi, tôi thường nghỉ ngơi một chút trước khi đi ngủ."
  3. Cách sử dụng:

    • Sử dụng thông thường: "Tôi sẽ nghỉ ngơi vào cuối tuần này."
    • Cách sử dụng nâng cao: "Để sức khỏe tốt, chúng ta nên biết cách nghỉ ngơi hợp lý giữa các giờ làm việc."
  4. Biến thể từ liên quan:

    • "Nghỉ": Chỉ dừng lại một hoạt động nào đó.
    • "Ngơi": Thường mang ý nghĩa thư giãn, tĩnh lặng.
    • "Nghỉ phép": Nghỉ việc sự đồng ý của cấp trên, thường để giải quyết việc cá nhân.
  5. Từ đồng nghĩa:

    • "Thư giãn": Nghĩa gần giống với "nghỉ ngơi", nhưng có thể bao gồm cả những hoạt động giải trí nhẹ nhàng.
    • "Nghỉ ngơi" "thư giãn" có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp.
  6. Từ gần giống:

    • "Nghỉ chân": Nghỉ một chút để không mệt mỏi khi đi lại.
    • "Nghỉ trưa": Nghỉ ngơi vào buổi trưa, thường khoảng thời gian ngắn.
Tóm lại:

"Nghỉ ngơi" một từ rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày, khi bạn cảm thấy mệt mỏi cần thời gian để phục hồi.

  1. Nh. Nghỉ, ngh. 1: Nghỉ ngơi cho đỡ mệt.

Words Containing "nghỉ ngơi"

Comments and discussion on the word "nghỉ ngơi"